hayseed
hayseed | ['heisi:d] |  | danh từ | |  | hạt cỏ | |  | vụn cỏ khô (bám vào người, quần áo...) | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người quê mùa cục mịch |
/'heisi:d/
danh từ
hạt cỏ
vụn cỏ khô (bám vào người, quần áo...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người quê mùa cục mịch
|
|