 | [i'regjulə] |
 | tính từ |
|  | không đều |
|  | at irregular intervals |
| ở những khoảng cách không đều |
|  | irregular blood pressure |
| huyết áp không đều |
|  | không theo quy luật; không đúng quy cách (hàng...); không chính quy (quân đội...); không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...) |
|  | (ngôn ngữ học) không theo quy tắc, bất quy tắc |
|  | ' To keep"is an irregular verb |
| " To keep" là một động từ bất quy tắc |
 | danh từ |
|  | hàng hoá không đúng quy cách |
|  | (quân sự) lực lượng không chính quy |