|  lore 
 
 
 
 
  lore |  | [lɔ:] |  |  | danh từ |  |  |  | toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết (về một vấn đề gì) |  |  |  | bird lore |  |  | toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết về loài chim |  |  |  | (từ cổ,nghĩa cổ) học vấn, trí thức |  |  |  | (động vật học) vùng trước mắt (chim...) | 
 
 
  /lɔ:/ 
 
  danh từ 
  toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết (về một vấn đề gì) 
  bird lore  toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết về loài chim 
  (từ cổ,nghĩa cổ) học vấn, trí thức 
 
  danh từ 
  (động vật học) vùng trước mắt (chim...) 
 
 |  |