![](img/dict/02C013DD.png) | [nouz] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bộ phận của mặt ở phía trên mũi, dùng để thở và ngửi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to give somebody a punch on the nose |
| tống cho ai một quả vào mũi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật giống như hình cái mũi hoặc ở vị trí cái mũi (mặt trước của thân bay, của xe hơi chẳng hạn...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he brought the aircraft's nose up and make a perfect landing |
| anh ta (lái) hất mũi máy bay lên và thực hiện việc hạ cánh hoàn hảo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khứu giác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a dog with a good nose |
| con chó thính mũi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | năng lực phát hiện hoặc tìm ra cái gì; sự thính nhạy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a reporter with a nose for news |
| phóng viên nhạy săn tin tức |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mùi, hương vị |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be no skin off one's nose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem skin |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to blow one's nose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem blow |
| ![](img/dict/809C2811.png) | by a nose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cách một lề rất nhỏ; sát nút |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to cut off one's nose to spite one's face |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cố tìm cách trả thù ai nhưng hoá ra là tự hại mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to follow one's nose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem follow |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to get up somebody's nose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm ai phát cáu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have one's nose in something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chăm chú đọc cái gì; chúi mũi vào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to keep one's nose clean |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) giữ cho bản thân trong sạch; giữ mình trong sạch |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to keep one's/ somebody's nose to the grindstone |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tự mình hoặc bắt ai làm việc cật lực |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lead somebody by the nose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem lead |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to look down one's nose at somebody/something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | coi thường, khinh thường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on the nose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đích thị; chính xác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to pay through the nose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem pay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | plain as the nose on one's face |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem plain |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to poke/stick one's nose into something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | can thiệp/xía vào chuyện của người khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to put somebody's nose out of joint |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai ngượng nghịu hoặc bực bội |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to rub somebody's nose in it |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem rub |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to thumb one's nose at somebody/something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem thumb |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to turn one's nose up at something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | coi thường cái gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | (right) under somebody's (very) nose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngay trước mặt ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | with one's nose in the air |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vênh mặt lên; hách dịch |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi chậm chạp về phía trước; tiến chậm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the car nosed carefully round the corner |
| chiếc xe hơi rẽ chầm chậm vào góc phố |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the plane nosed into the hangar |
| máy bay từ từ lăn bánh vào nhà chứa phi cơ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the ship nosed its way slowly through the ice |
| chiếc tàu chậm chạp lần đường qua lớp băng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to nose about/around; to nose into something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sục sạo; gí mũi vào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a reporter nosing around for news |
| phóng viên sục sạo tin tức |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | don't nose into/nose about in other people's affairs |
| đừng gí mũi vào việc người khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to nose something out |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đánh hơi thấy cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the dog nosed out a rat |
| con chó đánh hơi thấy con chuột |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he can nose out a news story anywhere |
| ở đâu ông ấy cũng có thể tìm ra một câu chuyện thời sự |