oil
oil
oil Oil is a greasy liquid. | [ɔil] | | danh từ | | | dầu | | | mineral oil | | dầu khoáng | | | vegetable oil | | dầu thực vật | | | (số nhiều) tranh sơn dầu | | | (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh | | | to burn the midnight oil | | | thức khuya học tập (làm việc) | | | to pour oil upon troubled water | | | (xem) pour | | | to pour (throw) oil on the flames | | | lửa cháy đổ dầu thêm | | | to smell of oil | | | chứng tỏ làm việc chăm chỉ, thức khuya dậy sớm | | | to strike oil | | | (xem) strike | | | oil and vinegar | | | nước và lửa; mặt trăng mặt trời; chó và mèo | | ngoại động từ | | | tra dầu, bôi dầu (vào một bộ phận của máy để máy chạy êm) | | | ngâm dầu | | | oiled sardines | | cá hộp dầu | | nội động từ | | | biến thành dầu | | | to oil one's tongue | | | nịnh hót, tán khéo | | | to oil the wheels | | | làm cho công việc được suôn sẻ bằng cách đối xử tế nhị hoặc khôn khéo; đút lót |
/ɔil/ danh từ dầu mineral oil dần khoáng vegetable and nanimal oil dầu thực vật và động vật (số nhiều) tranh sơn dầu (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh !to burn the midnight oil thức khuya học tập (làm việc) !to pour oil upon troubled water (xem) pour !to pour (throw) oil on the flames lửa cháy đổ dầu thêm !to smell of oil chứng tỏ làm việc chăm chỉ, thức khuya dậy sớm !to strike oil (xem) strike !oil and vinegar nước và lửa; mặt trăng mặt trời; chó và mèo
ngoại động từ tra dầu, bôi dầu, lau dầu thấm dầu, ngấm dầu oiled sardines cá hộp dầu biến thành dầu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đút lót, hối lộ
nội động từ biến thành dầu !to oil someone's palm mua chuộc ai, hối lộ ai !to oil one's tongue nịnh hót, tán khéo !to oil the wheels (nghĩa bóng) đút lót, hối lộ
|
|