Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pasture





pasture
['pɑ:st∫ə(r)]
danh từ
đồng cỏ, bãi cỏ
cỏ (cho súc vật gặm)
ngoại động từ
chăn thả (súc vật)
ăn cỏ, gặm cỏ (ở đồng cỏ...)
nội động từ
ăn cỏ, gặm cỏ


/'pɑ:stʃə/

danh từ
đồng cỏ, bãi cỏ
cỏ (cho súc vật gặm)

ngoại động từ
chăn thả (súc vật)
ăn cỏ (ở đồng cỏ...)

nội động từ
ăn cỏ, gặm cỏ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pasture"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.