pier ![](images/dict/p/pier.gif)
pier![](img/dict/02C013DD.png) | [piə(r)] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bến tàu, cầu tàu (nhô ra ngoài); nhà hàng nổi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đạp ngăn sóng (ở hải cảng); tường chắn (giữa hai cửa sổ, lối đi) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | móng cầu, chân cầu, trụ cầu, cột | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cầu dạo chơi (chạy ra biển) |
/piə/
danh từ
bến tàu (nhô ra ngoài); cầu tàu
đạp ngăn sóng (ở hải cảng)
cầu dạo chơi (chạy ra biển)
chân cầu
(kiến trúc) trụ, cột trụ; trụ giữa hai cửa s
|
|