Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plica




plica
['plaikə]
danh từ, số nhiều plicae
nếp (ở da...)
tóc rối bết (vì có bệnh)


/'plaikə/

danh từ, số nhiều plicae /'plaisi:/
nếp (ở da...)
tóc rối bết (vì có bệnh)

Related search result for "plica"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.