pollution 
pollution | [pə'lu:∫n] |  | danh từ | |  | sự làm ô uế, sự làm mất thiêng liêng | |  | sự ô nhiễm, sự làm nhơ bẩn (nước...); chất làm ô nhiễm, chất làm nhơ bẩn | |  | sự đầu độc, sự làm hư hỏng, sự làm sa đoạ |
/pə'lu:ʃn/
danh từ
sự làm ô uế, sự làm mất thiêng liêng
sự làm nhơ bẩn (nước...)
sự làm hư hỏng, sự làm sa đoạ
|
|