|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prance
prance | [prɑ:ns] | | danh từ | | | sự nhảy dựng lên, động tác nhảy dựng lên (ngựa) | | | (nghĩa bóng) dáng đi nghênh ngang, dáng đi vênh váo; sự nghênh ngang, vênh váo | | | (thông tục) sự nhảy cỡn lên, động tác nhảy cỡn lên | | nội động từ | | | nhảy dựng lên (ngựa) | | | (+ about, along, around, in, out..) đi nghênh ngang vênh váo, có thái độ ngênh ngang vênh váo | | | (thông tục) nhảy cỡn lên | | ngoại động từ | | | làm cho (ngựa) nhảy dựng lên |
/prɑ:ns/
danh từ sự nhảy dựng lên, động tác nhảy dựng lên (nghĩa bóng) dáng đi nghênh ngang, dáng đi vênh váo (thông tục) sự nhảy cỡn lên, động tác nhảy cỡn lên
nội động từ nhảy dựng lên (ngựa) (nghĩa bóng) đi nghênh ngang vênh váo, có thái độ ngênh ngang vênh váo (thông tục) nhảy cỡn lên
ngoại động từ làm cho (ngựa) nhảy dựng lên
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prance"
|
|