![](img/dict/02C013DD.png) | [reik] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái cào (để cào cỏ, làm đất); dụng cụ cơ khí tương tự có bánh xe (dùng trong trang trại) để thu lượm cỏ khô.. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái cào than; que cời than |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái cào tiền, cái gạt tiền (ở sòng bạc) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cào, cời |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rake hay |
| cào cỏ khô |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rake a fire |
| cời lửa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rake clean |
| cào sạch |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rake level |
| cào cho bằng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tìm kỹ, lục soát |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rake one's memory |
| tìm trong trí nhớ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rake in (among, into) old records |
| lục soát trong đám hồ sơ cũ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhìn bao quát, nhìn khắp; nhìn ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the window rakes the whole panorama |
| cửa sổ nhìn ra toàn bộ phong cảnh đó |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) quét, lia (súng...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to rake away |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cào sạch đi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to rake in |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cào vào, lấy cào gạt vào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rake in money |
| lấy cào gạt tiền vào (ở sòng bạc) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | to rake off |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cào sạch |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rake off the dead leaves |
| cào sạch lá khô |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to rake out |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cào bới ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rake out a fire |
| cào ngọn lửa, làm tắt ngọn lửa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to rake over |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cào xới lên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rake over a flowerbed |
| cào xới lên một luống hoa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to rake up |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cào gọn lại (thành đống) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rake up the hay |
| cào cỏ khô gọn lại thành đống |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rake up the fire |
| cời to ngọn lửa |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khơi lại, nhắc lại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rake up an old quarrel |
| khơi lại chuyện bất hoà cũ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rake up all sorts of objections |
| tìm bới mọi cách phản đối |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rake over old ashes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khơi lại đống tro tàn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to rake somebody over the coals |
| ![](img/dict/633CF640.png) | như coal |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rake something up |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) khơi lại chuyện cũ |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nghiêng về phía sau; độ nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu...) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm nghiêng về phía sau |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhô ra (cột buồm) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu) |