reliever
danh từ
người cứu tế, người cứu viện, người cứu trợ
danh từgười an ủi, người giải khuây
thuốc làm dịu đau
vật an ủi, vật giải khuây
reliever![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'li:və] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người cứu tế, người cứu viện, người cứu trợ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người an ủi, người giải khuây | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuốc làm dịu đau | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật an ủi, vật giải khuây |
|
|