rick
rick | [rik] | | danh từ | | | đống, đụn rơm, cây (rơm), rạ, thóc.. ở ngoài trời (được che đậy để khỏi bị mưa ướt) | | ngoại động từ | | | đánh đống, đánh đụn (rơm) | | danh từ (như) wrick | | | sự bong gân, sự trật (mắt cá..); sự trẹo khớp nhẹ, sự vẹo (cổ..) | | ngoại động từ (như) wrick | | | làm bong gân, làm trật, làm sái, làm trẹo (khớp..), làm vẹo (cổ) | | | rick one's ankle | | trẹo mắt cá chân |
/rik/
danh từ đống, đụn, cây (rơm)
ngoại động từ đánh đống, đánh đụn (rơm)
danh từ & ngoại động từ (như) wrick
|
|