Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rotter




rotter
['rɔtə]
danh từ
(thông tục) người vô dụng; người bất tài
he's a complete rotter !
hắn là một tên hoàn toàn vô tích sự!
người xấu xa, người đáng ghét

[rotter]
saying && slang
one who cheats or lies, dirty rat
Hank, you rotter! You sold me a car that won't start.


/'rɔtə/

danh từ
(từ lóng) người vô dụng; người bất tài
người vô liêm sỉ; người đáng ghét

Related search result for "rotter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.