scenery
scenery![](img/dict/02C013DD.png) | ['si:nəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bàn ghế, đồ gỗ, vải phông... dùng trên sân khấu rạp hát để thể hiện địa điểm diễn ra hành động; đồ dùng trang trí sân khấu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phong cảnh, cảnh vật | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the scenery is imposing | | phong cảnh thật là hùng vĩ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | mountain scenery | | phong cảnh núi non |
/'si:nəri/
danh từ
(sân khấu) đồ dùng trang trí (một gánh hát); cảnh phông
phong cảnh, cảnh vật the scenery is imposing phong cảnh thật là hùng vĩ
|
|