snotty
snotty | ['snɔti] |  | danh từ | |  | (hàng hải), (từ lóng) trung sĩ hải quân |  | tính từ | |  | thò lò mũi xanh, được phủ nước mũi | |  | a child with a snotty nose | | một đứa bé thò lò mũi xanh | |  | làm bộ làm tịch; khinh khỉnh, kiêu kỳ (như) snotty-nosed |
/'snɔti/
danh từ
(hàng hải), (từ lóng) trung sĩ hải quân
|
|