Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spun





spun
[spʌn]
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spin
tính từ
(từ lóng) mệt lử


/spʌn/

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spin

tính từ
(từ lóng) mệt lử

Related search result for "spun"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.