stem![](img/dict/0CD835C3.gif)
stem
The stem is the part of a plant that provides support for the plant.![](img/dict/02C013DD.png) | [stem] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) thân cây; cuống, cọng (lá, hoa) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chân (cốc uống rượu) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ống (tẩu thuốc) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) gốc từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) tấm sống mũi; mũi (tàu, thuyền) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | from stem to stern |
| từ đầu tàu đến cuối tàu; (bóng) từ đầu đến cuối |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bộ phận lên dây (đồng hồ) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trực hệ (tuyến chính của dòng dõi một gia đình) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | from stem to stern |
| ![](img/dict/633CF640.png) | từ mũi tới lái |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ from something) xuất phát từ, nảy sinh từ, bắt nguồn từ, là nguồn gốc của, là nguyên nhân của |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | discontent stemming from low pay and poor working conditions |
| sự bất mãn bắt nguồn từ tiền công thấp và các điều kiện làm việc tồi tệ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngăn, chặn (sự chảy của nước..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | bandage a cut to stem the bleedings |
| băng một vết đứt để cầm máu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tước cọng (lá thuốc lá) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cuống cho (hoa giả...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đắp đập ngăn (một dòng sông) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngăn cản, ngăn trở, chặn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi ngược (dòng nước) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh lui, đẩy lui |
![](images/green.png)
(đại số) hầu vành đầy đủ có phép nhân
![](img/dict/02C013DD.png)
/stem/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
(thực vật học) thân (cây); cuống, cọng (lá, hoa)
![](images/green.png)
chân (cốc uống rượu)
![](images/green.png)
ống (tẩu thuốc)
![](images/green.png)
(ngôn ngữ học) thân từ
![](images/green.png)
dòng họ
![](images/green.png)
(hàng hải) tấm sống mũi; mũi (tàu, thuyền)
from stem to stern
từ đầu tàu đến cuối tàu; (bóng) từ đầu đến cuối
bộ phận lên dây (đồng hồ)
ngoại động từ
tước cọng (lá thuốc lá)
làm cuống cho (hoa giả...)
nội động từ
(
in) phát sinh, bắt nguồn
(
from) xuất phát từ
ngoại động từ
đắp đập ngăn (một dòng sông)
ngăn cản, ngăn trở, chặn
đi ngược (dòng nước)
đánh lui, đẩy lui