Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stuck-up




stuck-up
[,stʌk'ʌp]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) học đòi làm sang
vênh vác; ngạo mạn; tự cao tự đại; hợm mình; không muốn hoà đồng với người khác


/'stʌk'ʌp/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) học đòi làm sang
ngông nghênh, ngạo mạn; tự cao tự đại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stuck-up"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.