![](img/dict/02C013DD.png) | [sʌb] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (thông tục) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người cấp dưới |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phó tổng biên tập |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tàu ngầm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ((thường) số nhiều) sự đăng ký (mua báo dài hạn, tham gia câu lạc bộ..) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thay thế; người thay thế (nhất là trong bóng đá) |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ (thông tục) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đại diện (cho ai), thay thế (cho ai) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I had to sub for the referee, who was sick |
| tôi phải thay chân trọng tài, ông ta ốm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phụ biên tập |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | subbing on a local newspaper |
| làm phó biên tập cho một tờ báo địa phương |