|  thorn 
  
 
 
 
 
  thorn |  | [θɔ:n] |  |  | danh từ |  |  |  | gai (trên cây) |  |  |  | bụi gai |  |  |  | ((thường) trong từ ghép) cây có gai, cây bụi có gai |  |  |  | blackthorn |  |  | cây mận gai |  |  |  | hawthorn |  |  | cây táo gai |  |  |  | (nghĩa bóng) sự khó khăn |  |  |  | to be on thorns |  |  |  | ngồi trên đống lửa, đi trên chông gai, lo lắng không yên |  |  |  | a thorn in one's side/flesh |  |  |  | cái gai trước mắt | 
 
 
  /θɔ:n/ 
 
  danh từ 
  gai 
  bụi gai; cây có gai 
  (nghĩa bóng) sự khó khăn !to be on thorns 
  ngồi trên đống lửa, đi trên chông gai, lo lắng không yên !a thorn in one's side (flesh) 
  cái kim trong bụng, cái gai trước mắt, điều làm bực mình !there's no rose without a thorn 
  (xem) rose 
 
 |  |