Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thru




thru
[θru:]
Cách viết khác:
through
[θru:]
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) through


/θru:/

giới từ & phó từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) through

Related search result for "thru"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.