trounce
trounce![](img/dict/02C013DD.png) | [trauns] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) đánh bại (ai) nặng nề; thắng đậm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Wales were trounced 5-0 by Poland | | đội Wales đã bị đội Balan thắng đậm 5 - 0 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phạt nặng; quất, quật, đánh đòn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quở trách, mắng mỏ, xỉ vả |
/trauns/
ngoại động từ
quất, đanh đòn, quật cho một trận
(thông tục) đánh bại, đánh thua tơi bời
quở trách, mắng mỏ, xỉ vả
|
|