Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
water system




water+system
['wɔ:tə'sistəm]
danh từ
hệ thống dẫn nước


/'wɔ:tə'sistim/

danh từ
hệ thống dẫn nước

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "water system"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.