Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
animal



/'æniməl/

danh từ

động vật, thú vật

    domestic animal động vật nuôi

    wild animal động vật hoang dại

người đầy tính thú

tính từ

(thuộc) động vật, (thuộc) thú vật

    the animal kingdom giới động vật

(thuộc) xác thịt

    animal spirits tính sôi nổi, tính yêu đời


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "animal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.