class
/klɑ:s/
danh từ
giai cấp
the working class giai cấp công nhân
the peasant class giai cấp nông dân
hạng, loại
to travel first class đi vé hạng nhất
(sinh vật học) lớp
scientists divide animals and plants into classes các nhà kha học phân chia đông vật và thực vật thành các lớp
lớp học
first-year class lớp năm thứ nhất
second-year class lớp năm thứ hai
the top of the class học sinh nhất lớp
giờ học, buổi học
what time does the class begin? giờ học bắt đầu lúc nào?
(quân sự), (không phải Anh) khoá lính (lớp lính trong một năm)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoá học sinh (đại học)
tính ưu tú, tính tuyệt vời
sự thanh nhã, sự thanh cao
!class prize
phần thưởng hạng ưu
!in a class by itself
khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả
!it is no class
(từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được
!to take a class
giành được vinh dự
|
|