Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deduct



/di'dʌkt/

ngoại động từ

lấy đi, khấu đi, trừ đi

    to deduct 10% from the wahes khấu 10 tho õn[di'dʌkʃn]

danh từ

sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi

sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn

điều suy luận


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deduct"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.