engine 
/'endʤin/
danh từ
máy động cơ
đầu máy (xe lửa)
dụng cụ chiến tranh
engines of war dụng cụ chiến tranh
dụng cụ, phương tiện
to use every available engine to gain one's end sử dụng mọi phương tiện sẵn có để đạt mục đích của mình
ngoại động từ
lắp máy vào (thu...); gắn động cơ vào
|
|