fellow
/'felou/
danh từ
bạn đồng chí
người, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng
poor fellow! anh chàng thật đáng thương!, thằng cha tội nghiệp!
my good fellow! ông bạn quý của tôi ơi!
a strong fellow một người khoẻ mạnh, một gã khoẻ mạnh
a fellow of a shoe một chiếc (trong đôi) giày
nghiên cứu sinh
uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh như Ôc-phớt)
hội viên, thành viên (viện nghiên cứu)
fellow of the British Academy viện sĩ Viện hàn lâm Anh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái
!stone deal hath to fellow
người chết là bí mật nhất
|
|