Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoove


/hu:v/

danh từ

(thú y học) chứng trướng bụng (trâu, bò...)


Related search result for "hoove"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.