Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoy


/hɔi/

danh từ

(hàng hải) tàu nhỏ (chở hàng hoá và khách trên những quâng đường ngắn)

thán từ

ê!

đi! đi!


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hoy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.