Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lung



/lʌɳ/

danh từ

phổi

nơi thoáng đãng (ở trong hoặc gần thành phố)

!good lungs

giọng nói khoẻ


Related search result for "lung"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.