Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nick


/nik/

danh từ

nấc, khía

!in the nick [of time]

đúng lúc

ngoại động từ

cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao)

cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống)

bắt kịp (xe lửa...); chộp, bắt quả tang, tóm đúng (kẻ trộm, kẻ cắp...)

đoán trúng (sự thật)

gieo (súc sắc) trúng số to

(từ lóng) ăn cắp, xoáy

nội động từ

(nick in) chặn ngang (chạy đua)

(nick with) giao phối (động vật)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nick"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.