Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oil



/ɔil/

danh từ

dầu

    mineral oil dần khoáng

    vegetable and nanimal oil dầu thực vật và động vật

(số nhiều) tranh sơn dầu

(thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh

!to burn the midnight oil

thức khuya học tập (làm việc)

!to pour oil upon troubled water

(xem) pour

!to pour (throw) oil on the flames

lửa cháy đổ dầu thêm

!to smell of oil

chứng tỏ làm việc chăm chỉ, thức khuya dậy sớm

!to strike oil

(xem) strike

!oil and vinegar

nước và lửa; mặt trăng mặt trời; chó và mèo

ngoại động từ

tra dầu, bôi dầu, lau dầu

thấm dầu, ngấm dầu

    oiled sardines cá hộp dầu

biến thành dầu

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đút lót, hối lộ

nội động từ

biến thành dầu

!to oil someone's palm

mua chuộc ai, hối lộ ai

!to oil one's tongue

nịnh hót, tán khéo

!to oil the wheels

(nghĩa bóng) đút lót, hối lộ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oil"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.