scuttle     
  /'skʌtl/
 
     danh từ
 
    dáng đi hấp tấp
 
    sự chạy trốn vội vã; sự ra đi hối hả
 
     nội động từ
 
    đi vụt qua
 
    chạy trốn, chạy gấp, chạy vội
 
     danh từ
 
    giỗ rộng miệng (đựng ngô, thóc, hạt...)
 
    xô (đựng) than
 
     danh từ
 
    lỗ, lỗ thông (ở thành tàu, mái nhà, có nắp đậy)
 
     ngoại động từ
 
    làm đắm tàu bằng cách đục thủng (ở đáy, boong hay mạn tàu); làm đắm (tàu) bằng cách mở van cho nước vào
 
    | 
		 |