Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shrub



/ʃrʌb/

danh từ

cây bụi

danh từ

rượu bổ (pha bằng) nước quả


Related search result for "shrub"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.