wait
/weit/
danh từ
sự chờ đợi; thời gian chờ đợi
to have a long wait at the station phải chờ đợi lâu ở ga
sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục
to lie in wait for nằm rình, mai phục
to lay wait for bố trí mai phục; đặt bẫy
(số nhiều) người hát rong ngày lễ Nô-en
nội động từ
chờ, đợi
to wait until (till)... ... đợi đến khi...
please wait a bit (moment, minute) xin đợi một lát
to wait about (around) đứng chờ lâu một chỗ
to wait for somebody chờ ai
to keep a person waiting bắt ai chờ đợi
wait and see! chờ xem
hầu bàn
to wait at table; mỹ to wait on table hầu bàn
ngoại động từ
chờ, đợi
to wait orders đợi lệnh
to wait one's turn đợt lượt mình
hoãn lại, lùi lại
don't wait dinner for me cứ ăn trước đừng đợi tôi
(từ cổ,nghĩa cổ) theo hầu
!to wait on (upon)
hầu hạ, phục dịch
đến thăm (người trên mình)
(thể dục,thể thao) bám sát (địch thủ)
!to wait up for someone
(thông tục) thức đợi ai
|
|