Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cloth



/klɔθ/

danh từ, số nhiều clothes

vải

    american cloth; oil cloth vải sơn, vải dầu

    cloth of gold vải kim tuyến

khăn; khăn lau; khăn trải (bàn)

    to lay the cloth trải khăn bàn (để chuẩn bị ăn)

áo thầy tu

(the cloth) giới thầy tu

!to cut one's coat according to one's cloth

(tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu cơm gắp mắm

!out of the same cloth

cùng một giuộc với nhau

!out of the whole cloth

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không một lời nào là đúng sự thật; hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối

    it is a lie out of the whole cloth đó là một lời nói láo từ đầu đến cuối


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cloth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.