Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coy




coy
[kɔi]
tính từ
bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm duyên, làm dáng
cách biệt, hẻo lánh (nơi chốn)
to be coy of speech
ăn nói giữ gìn, ít nói
viết tắt
đại đội (company)


/kɔi/

tính từ
bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm duyên, làm dáng
cách biệt, hẻo lánh (nơi chốn) !to be coy of speech
ăn nói giữ gìn, ít nói

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.