Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
digress




digress
[dai'gres]
nội động từ
(to digress from something) đi lạc (chủ đề chính) trong bài nói hoặc bài viết; ra ngoài đề; lạc đề


/dai'gres/

nội động từ
lạc đề, ra ngoài đề (nói, viết)
lạc đường, lạc lối

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "digress"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.