Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dome



/doum/

danh từ

(kiến trúc) vòm, mái vòm

vòm (trời, cây...)

đỉnh tròn (đồi...)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đầu

(kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp

(thơ ca) lâu đài, toà nhà nguy nga

ngoại động từ

che vòm cho

làm thành hình vòm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dome"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.