Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
five



/faiv/

tính từ

năm

    to be five lên năm (tuổi)

danh từ

số năm

bộ năm

con năm (quân bài, con súc sắc)

đồng năm bảng Anh

(số nhiều) giày số 5; găng tay số 5

đội bóng rổ (5 người)

(số nhiều) cổ phần lãi năm phần trăm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "five"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.