Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homeward




homeward
['houmwəd]
tính từ
trở về nhà; trở về tổ quốc, trở về nước
homeward journey
cuộc hành trình trở về nhà; cuộc hành trình trở về tổ quốc


/'houmwəd/ (homewards) /'houmwədz/

tính từ & phó từ
trở về nhà; trở về tổ quốc, trở về nước
homeward journey cuộc hành trình trở về nhà; cuộc hành trình trở về tổ quốc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "homeward"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.