Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rational


/'ræʃənl/

tính từ

có lý trí, dựa trên lý trí

    a rational being một sinh vật có lý trí

    to be quite rational hoàn toàn có lý trí; có đầy đủ lý trí

    a confidence một sự tin tưởng dựa trên lý trí

có lý, phải lẽ; vừa phải, có chừng mực

    a rational explanation một lời giải thích có lý

(toán học) hữu tỷ

    rational algebratic fraction phân thức đại số hữu tỷ

!a rational dress

quần đàn bà bó ở đầu gối


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rational"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.