Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sling



/sliɳ/

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng

ná bắn đá

súng cao su

dây đeo; dây quàng; băng đeo (cánh tay đau)

    rifle sling dây đeo súng

    sling of a knapsack dây đeo ba lô

ngoại động từ slung

bắn, quăng, ném

đeo, treo, móc

quàng dây (vào vật gì để kéo lên)

!to sling ink

(từ lóng) viết báo, viết văn

!to sling one's hook

(xem) hook


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.