solve ![](images/dict/s/solve.gif)
solve![](img/dict/02C013DD.png) | [sɔlv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giải, giải thích, làm sáng tỏ (một vấn đề); phá (án) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) tìm ra lời giải (một phương trình) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to solve an equation | | giải một phương trình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giải quyết (khó khăn..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) tháo gỡ (nút...) |
giải; (toán kinh tế) trả tiền, thanh toán
/sɔlv/
ngoại động từ
giải quyết (một vấn đề)
(toán học) giải (một phương trình) to solve an equation giải một phương trình
(từ cổ,nghĩa cổ) tháo gỡ (nút...)
|
|