Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thus


/ðʌs/

phó từ

vậy, như vậy, như thế

    he spoke thus hắn nói như vậy

vì vậy, vì thế, vậy thì

đến đó, đến như thế

    thus far đến đó

    thus much bấy nhiêu đó


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.