Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unction




unction
['ʌηk∫n]
danh từ
sự bôi, sự xoa, sự phất, sự quệt
(tôn giáo) lễ xức dầu thánh (một nghi thức (tôn giáo)); dầu xức
(nghĩa bóng) giọng nói, lời nói (gây) xúc động sâu sắc
to speak with unction
nói giọng trầm trầm
(nghĩa bóng) ngọt xớt, không thành thật, ra sức tâng bốc một cách giả dối (như) unctuousness
sự thích thú, sự khoái trá
to tell the story with unction
kể câu chuyện một cách khoái trá
sự bôi thuốc, sự bôi mỡ
mỡ bôi; pom-mát
sự ngoan đạo, sự sùng đạo
sự ngọt ngào


/'ʌɳkʃn/

danh từ
sự xoa, sự xức; thuốc xoa, dầu xức
(tôn giáo) lễ xức dầu
(nghĩa bóng) cái êm dịu ngọt ngào; giọng trầm trầm
to speak with unction nói giọng trầm trầm
sự vui thú, sự khoái trá
to tell the story with unction kể câu chuyện một cách khoái trá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unction"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.