|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caginess
caginess![](img/dict/02C013DD.png) | ['keidʒinis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tính kín đáo, tính không cởi mở; tính khó gần | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự khôn ngoan, tính láu, sự không dễ bị lừa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không nhất quyết; sự có ý thoái thác (khi trả lời) |
/'keidʤinis/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tính kín đáo, tính không cởi mở; tính khó gần
sự khôn ngoan, tính láu, sự không dễ bị lừa
sự không nhất quyết; sự có ý thoái thác (khi trả lời)
|
|
Related search result for "caginess"
|
|