Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
den


/den/

danh từ

hang (thú dữ); sào huyệt (của bọn cướp)

căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu

(thông tục) phòng nhỏ riêng để làm việc


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "den"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.