Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
den


/den/

danh từ

hang (thú dữ); sào huyệt (của bọn cướp)

căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu

(thông tục) phòng nhỏ riêng để làm việc


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "den"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.